Có 2 kết quả:

中輟 zhōng chuò ㄓㄨㄥ ㄔㄨㄛˋ中辍 zhōng chuò ㄓㄨㄥ ㄔㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop halfway
(2) to give up halfway
(3) interruption
(4) suspension

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop halfway
(2) to give up halfway
(3) interruption
(4) suspension

Bình luận 0